Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bench mark


noun
a surveyor's mark on a permanent object of predetermined position and elevation used as a reference point
Syn:
benchmark
Hypernyms:
reference point, point of reference, reference


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.